Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
countercharge
/'kauntətʃɑ:dʤ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự phản công
(pháp lý) sự buộc tội chống lại; lời buộc tội chống lại
Ngoại động từ
phản công
(pháp lý) buộc tội chống lại
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content