Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
counterbalance
/'kaʊntəbæləns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
counterbalance
/ˈkaʊntɚˌbæləns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cách viết khác countepoise)
đối trọng
Động từ
cân với, ngang với
his
level
headedness
counterbalances
her
impetuousness
tính điềm đạm của anh cân với tính bốc đồng của cô nàng
verb
-ances; -anced; -ancing
[+ obj] formal :to have an effect that is opposite but equal to (something) :to balance (something) by being opposite
Improved
services
for
phone
customers
have
been
counterbalanced
[=
offset
]
by
higher
fees
.
The
author's
wry
humor
counterbalances
the
book's
serious
subject
matter
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content