Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
countdown
/'kaʊndaʊn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
countdown
/ˈkaʊntˌdaʊn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự đếm ngược (từ 10 đến 0, để ra hiệu phóng tên lửa…)
thời gian trước (một sự kiện quan trọng)
the
countdown
to
local
election
thời gian trước cuộc bầu cử của địa phương
noun
plural -downs
[count] the act of counting down the number of seconds that remain before something (such as the launch of a rocket) happens - usually singular
Begin
the
countdown.
The
engineers
stopped
the
countdown
because
something
was
wrong
with
the
engine
.
the period of time before an important or special event - usually singular; usually + to
the
countdown
to
summer
vacation
the
steady
countdown
to
war
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content