Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

countdown /'kaʊndaʊn/  

  • Danh từ
    sự đếm ngược (từ 10 đến 0, để ra hiệu phóng tên lửa…)
    thời gian trước (một sự kiện quan trọng)
    the countdown to local election
    thời gian trước cuộc bầu cử của địa phương