Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
count-out
/'kauntaut/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự đếm từ 1 dến 10 (quyền Anh)
sự hoãn họp (khi chỉ có dưới 40 nghị viên có mặt) (nghị viện Anh) ((như) count)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content