Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

count-out /'kauntaut/  

  • Danh từ
    sự đếm từ 1 dến 10 (quyền Anh)
    sự hoãn họp (khi chỉ có dưới 40 nghị viên có mặt) (nghị viện Anh) ((như) count)