Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
count noun
/'kaʊntnʊan/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
count noun
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
như countable noun
xem
countable noun
noun
plural ~ nouns
[count] grammar :a noun (such as bean or ball) that has both a singular and plural form and can be used after a numeral, after words such as many or few, or after the indefinite article a or an - compare noncount noun
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content