Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
counsellor
/'kaʊnsələ[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
counsellor
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Danh từ
(từ Mỹ cách viết khác counselor)
cố vấn
(từ Mỹ, Ailen) luật sư
noun
We have retained Vestley and Stock as our counsellors
adviser
or
advisor
counsel
lawyer
Brit
counsellor-at-law
barrister
US
counselor
counselor-at-law
attorney
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content