Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
councillor
/'kaʊnsələ[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
councillor
/ˈkaʊnslɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(từ Mỹ councilor)
ủy viên hội đồng
noun
or US councilor , pl -cillors or US -cilors
[count] :a member of a council
a
city
councillor
Do
not
confuse
councillor
with
counselor
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content