Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cough syrup
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
[noncount] :a usually sweet liquid that contains medicine used to stop coughing - called also cough medicine, (Brit) cough mixture
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content