Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
couchette
/ku:'∫et/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(tiếng Pháp)
giường cu-sét, giường dựng mặt lên được (thành lưng dựa, trên toa xe lửa)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content