Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
couchant
/'kaʊt∫ənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
(thường đi sát ngay sau một danh từ)
nằm ngẩng đầu lên (con thú trên huy hiệu)
a
lion
couchant
hình sư tử nằm ngẩng đầu lên
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content