Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cottonmouth
/ˈkɑːtn̩ˌmaʊɵ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -mouths
[count] :water moccasin
* Các từ tương tự:
cottonmouth moccasin
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content