Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cotton wool
/,kɒtn'wʊl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cotton wool
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
bông xơ, bông
you
shouldn't
wrap
your
children
in
cotton
wool
bạn không nên ấp ủ con cái trong bông vải [không cho chúng tiếp xúc với thế giới bên ngoài]
noun
[noncount] Brit :a mass of cotton that is used especially for cleaning the skin or wounds
* Các từ tương tự:
cotton wool ball
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content