Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    bông
    a bale of cotton
    một kiện bông
    cây bông
    chỉ bông; vải bông
    a needle and cotton
    kim và chỉ bông
    a cotton dress
    áo bằng vải bông
    Động từ
    cotton on [to something]
    (Anh, khẩu ngữ)
    đi đến chỗ hiểu ra
    cuối cùng chị ta đã hiểu ra họ muốn nói gì
    cotton to somebody
    (từ Mỹ, khẩu ngữ)
    thích ai

    * Các từ tương tự:
    cotton candy, cotton gin, cotton seed oil, cotton wool, cotton-cake, cotton-grower, cotton-lord, cotton-machine, cotton-mill