Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cotillion
/kə'tiljən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cotillion
/koʊˈtɪljən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
điệu nhảy côticông
nhạc nhảy côticông
noun
plural -lions
[count] chiefly US formal :a large formal party for dancing :ball
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content