Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
coterie
/'kəʊtəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
coterie
/ˈkoʊtəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thường xấu)
nhóm
a
literary
coterie
nhóm văn học
noun
plural -ries
[count] formal :a small group of people who are interested in the same thing and who usually do not allow other people to join the group
her
coterie
of
fellow
musicians
His
films
are
admired
by
a
small
coterie
of
critics
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content