Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (-ier; -est) (từ Mỹ cozy)
    ấm cúng, thoải mái
    a cosy room
    gian phòng ấm cúng
    thân mật
    a cosy chat by the fireside
    cuộc chuyện trò thân mật cạnh bếp lửa