Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
costumier
/kɒ'stju:miə[r]/
/kɒ'stu:miər/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
costumier
/kɑˈstuːmiˌeɪ/
/Brit k{scriptainv}ˈstjuːmiə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người buôn bán áo quần, cho thuê trang phục (nhất là trang phục sân khấu)
noun
plural -ers
[count] Brit :costumer
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content