Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
costume jewelry
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
[noncount] :fancy jewelry that is usually made of inexpensive materials rather than real gold, diamonds, etc.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content