Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

costly /'kɒstli/  /'kɔ:stli/

  • Danh từ
    (-ier, -iest)
    đắt
    it would be too costly to repair the car
    sửa xe sẽ đắt lắm
    a costly mistake
    một sai lầm phải trả giá đắt