Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
costermonger
/'kɒstəmʌŋgə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
costermonger
/ˈkɑːstɚˌmʌŋgɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Anh, cũ)
người đẩy xe bán hàng rong (bán cá, rau…)
noun
plural -gers
[count] Brit old-fashioned :a person who sells fruit and vegetables outside rather than in a store
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content