Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cost price
/'kɒstprais/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cost price
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
giá vốn
giá thành
noun
[noncount] Brit :the amount of money that is needed to make or get something that you are going to sell
The
company
has
agreed
to
sell
the
vaccine
at
cost
price
. [=(
US
)
at
cost
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content