Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cosset
/'kɒsit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cosset
/ˈkɑːsət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(nghĩa xấu)
nâng niu, nâng đỡ
industry
cosseted
by
tariffs
on
foreign
imports
nền công nghiệp được nâng đỡ bằng thuế đánh vào hàng nhập cảng
verb
-sets; -seted; -seting
[+ obj] formal :to give (someone) a lot of care and attention or too much care and attention :pamper
The
hotel
cossets
its
guests
with
friendly
service
.
She
had
a
safe
,
cosseted
childhood
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content