Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cosmic rays
/'kɒzmik'reiz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cosmic ray
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
tia vũ trụ
noun
plural ~ rays
[count] technical :a stream of energy that enters the Earth's atmosphere from outer space - usually plural;
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content