Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cosh
/kɒ∫/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cosh
/ˈkɑːʃ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Anh)
cái dùi cui
Động từ
(Anh)
đánh bằng dùi cui
* Các từ tương tự:
cosher
noun
plural coshes
[count] Brit :a small, heavy weapon that is shaped like a stick
under the cosh
Brit informal :in a difficult situation
They
put
us
under
the
cosh
for
most
of
the
game
.
verb
coshes; coshed; coshing
[+ obj] Brit informal :to hit (someone) with a cosh
He
was
coshed
on
the
head
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content