Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
coruscate
/'kɒrəskeit/
/'kɔ:rəskeit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Động từ
chói lọi, sáng loáng
coruscating
jewel
đồ nữ trang sáng loáng
coruscating
wit
trí thông minh sắc sảo
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content