Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cortex
/'kɔ:teks/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cortex
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều cortices)
(sinh vật) vỏ
(giải phẫu) vỏ não
noun
/ˈkoɚˌtɛks/ , pl cortices /ˈkoɚtəˌsiːz/ or cortexes
[count] medical :the outer layer of an organ in the body and especially of the brain
the
cerebral
cortex =
the
brain's
cortex
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content