Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
corsair
/'kɔ:seə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
corsair
/koɚˈseɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cướp biển, hải tặc
tàu cướp biển
noun
plural -sairs
[count] literary + old-fashioned :1pirate
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content