Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

corruption /kə'rʌp∫n/  

  • Danh từ
    sự đồi bại, sự thối nát
    sự mua chuộc, sự hủ hóa
    sự thối rữa
    the corruption of the body after death
    sự thối rữa của cơ thể sau khi chết