Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
corrosion
/kə'rəʊʒn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự gặm mòn, sự ăn mòn
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content