Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
corroboratory
/kə'rɔbərətiv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
để làm chứng, để chứng thực; để làm vững thêm
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content