Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
corroborate
/kə'rɒbəreit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
corroborate
/kəˈrɑːbəˌreɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
xác nhận, chứng thực
experiments
have
corroborated
her
predictions
thí nghiệm đã xác nhận những lời tiên đóan của bà ta
verb
-rates; -rated; -rating
[+ obj] formal :to support or help prove (a statement, theory, etc.) by providing information or evidence
Two
witnesses
corroborated
[=
confirmed
]
his
story
. -
often
used
as
(
be
)
corroborated
The
theory
has
been
corroborated
by
recent
studies
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content