Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
correspondence course
/kɒri'spɒndənskɔ:s/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
correspondence course
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
lớp hàm thụ
noun
plural ~ courses
[count] :a class in which students receive lessons and assignments in the mail or by e-mail and then return completed assignments in order to receive a grade
She
took
a
correspondence
course
in
world
religions
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content