Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
correlative
/kɒ,relətiv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
correlative
/kəˈrɛlətɪv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
tương quan
(ngôn ngữ) tương liên
"
either
"
and
"
or
"
are
correlative
conjunctions
"either và "or" là liên từ tương liên
* Các từ tương tự:
correlatively
,
correlativeness
adjective
formal :existing because something else exists :closely connected
a
doctor's
duties
and
a
patient's
correlative
rights
As
demand
increases
,
we'll
see
a
correlative
increase
in
price
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content