Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
corral
/kə'rɑ:l/
/kə'ræl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
corral
/kəˈræl/
/Brit kəˈrɑːl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(từ Mỹ) bãi quây [súc vật]
lũy toa xe (toa xe sắp thành vòng quây để bảo vệ trại)
Danh từ
(-ll-)
cho (súc vật) vào bãi quây
xếp (toa xe...) thành lũy bảo vệ
noun
plural -rals
[count] :an area that is surrounded by a fence and that is used for holding animals (such as cows and horses) on a farm or ranch
verb
-rals; -ralled; -ralling
[+ obj] :to gather and put (cows, horses, etc.) into a corral
corralling
cattle
-
often
used
figuratively
He
corralled
us
all
into
his
office
for
a
quick
meeting
.
corralling
[=
collecting
,
gathering
]
votes
for
next
month's
election
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content