Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

corral /kə'rɑ:l/  /kə'ræl/

  • Danh từ
    (từ Mỹ) bãi quây [súc vật]
    lũy toa xe (toa xe sắp thành vòng quây để bảo vệ trại)
    Danh từ
    (-ll-)
    cho (súc vật) vào bãi quây
    xếp (toa xe...) thành lũy bảo vệ