Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
corporal
/'kɔ:pərəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
corporal
/ˈkoɚpərəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
[thuộc] thân thể, [thuộc] thể xác
Danh từ
(quân đội)
hạ sĩ
* Các từ tương tự:
corporal punishment
,
corporality
,
corporally
noun
plural -rals
[count] :an officer in the army or marines with a rank below sergeant - see also lance corporal
* Các từ tương tự:
corporal punishment
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content