Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
coronation
/,kɒrə'nei∫n/
/kɔ:rə'nei∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
coronation
/ˌkorəˈneɪʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
lễ đăng quang
noun
plural -tions
[count] :a ceremony in which a crown is placed on the head of a new king or queen
the
coronation
of
Queen
Elizabeth
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content