Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
corollary
/'kə'rɒləri/ /'kɒrələri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
corollary
/ˈkorəˌleri/
/Brit kəˈr{scriptainv}ləri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
hệ luận; hệ quả
noun
plural -laries
[count] formal :something that naturally follows or results from another thing
A
corollary [=
result
,
by-product
]
of
increased
poverty
is
more
crime
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content