Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
corny
/'kɔ:ni/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
corny
/ˈkoɚni/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(-ier; -iest) (khẩu ngữ, xấu)
nhàm
a
corny
joke
câu đùa nhàm
a
corny
story
câu chuyện nhàm
adjective
cornier; -est
informal + usually disapproving :old-fashioned and silly or sentimental
a
corny
joke
corny
greeting
cards
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content