Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cornucopia
/,kɔ:njʊ'kəʊpiə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cornucopia
/ˌkoɚnəˈkoʊpijə/
/ˌkoɚnjəˈkoʊpijə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cách viết khác horn of plenty) bình hình sừng kết hoa quả (tượng trưng cho sự sung túc phong phú)
(nghĩa bóng) nguồn phong phú
the
book
is
a
cornucopia
of
information
cuốn sách là một nguồn thông tin phong phú
* Các từ tương tự:
cornucopian
noun
plural -pias
[count] :a container that is shaped like a horn and is full of fruits and flowers
[singular] :a great amount or source of something
The
market
is
/
offers
a
cornucopia
of
fruits
and
vegetables
.
The
book
includes
a
cornucopia
of
wonderful
stories
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content