Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

cornucopia /,kɔ:njʊ'kəʊpiə/  

  • Danh từ
    (cách viết khác horn of plenty) bình hình sừng kết hoa quả (tượng trưng cho sự sung túc phong phú)
    (nghĩa bóng) nguồn phong phú
    the book is a cornucopia of information
    cuốn sách là một nguồn thông tin phong phú

    * Các từ tương tự:
    cornucopian