Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cornerstone
/'kɔ:nəstəʊn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cornerstone
/ˈkoɚnɚˌstoʊn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
đá góc móng (của một ngôi nhà)
(nghĩa bóng) nền tảng, cơ sở
noun
plural -stones
[count] a stone that forms part of a corner in the outside wall of a building and that often shows the date when the building was built
Officials
held
a
ceremony
to
lay
the
cornerstone
for
a
new
library
.
something of basic importance
Trust
is
the
cornerstone
of
their
relationship
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content