Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
corncob
/'kɔ:nkɒb/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
corncob
/ˈkoɚnˌkɑːb/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
lõi [bắp] ngô
noun
plural -cobs
[count] :the long, hard, center part of corn (sense 1) :the part of corn that the kernels grow on
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content