Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
corn-fed
/'kɔ:n'fed/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
corn-fed
/ˈkoɚnˌfɛd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
nuôi bằng ngô
(từ lóng) mập mạp; khoẻ mạnh, tráng kiện
adjective
fed with grain
corn-fed
pigs
-
sometimes
used
figuratively
in
U
.
S
.
English
a
big
, corn-fed
farm
boy
corn-fed [=
corny
]
humor
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content