Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
corn-dealer
/'kɔ:n,di:lə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
người bán ngũ cốc; người bán buôn ngũ cốc
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content