Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
corn pone
/'kɔ:npəʊn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
corn pone
/-ˈpoʊn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cách viết khác pone)
bánh mì ngô
adjective
cornpone
US informal :of, relating to, or appealing to people who live on farms away from big cities
cornpone
charm
cornpone
humor
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content