Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cormorant
/'kɔ:mərənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cormorant
/ˈkoɚmərənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(động vật)
chim cốc
noun
plural -rants
[count] :a type of dark-colored bird that has a long neck and that eats fish that it catches in the ocean
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content