Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
corking
/'kɔ:kiɳ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
corking
/ˈkoɚkɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ (thông tục)
lạ lùng, kỳ lạ, làm sửng sốt, làm ngạc nhiên
cừ khôi, phi thường
adjective
informal + old-fashioned :very good
an
absolutely
corking
idea
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content