Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
corker
/'kɔ:kə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
corker
/ˈkoɚkɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(từ lóng) cái làm sửng sốt ngạc nhiên, cái kỳ lạ
lời nói dối kỳ lạ; câu nói láo kỳ lạ, câu nói đùa kỳ lạ
lời nói làm chấm dứt cuộc tranh cãi
người cừ khôi, tay cự phách
noun
plural -ers
[count] informal + old-fashioned :a very good or amusing person or thing
Last
week's
episode
was
good
,
but
this
one
is
a
real
corker!
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content